MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐỂ BÀN METTLER TOLEDO S230-K
Model: S230-K
Code: 30019034
Hãng sx: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
1, Thông số kỹ thuật máy đo độ dẫn để bàn Mettler Toledo S230-K
– Độ dẫn:
+ Thang đo: 0.001 μS/cm … 1000 mS/cm
+ Độ phân giải: 0.001….0.1
+ Độ chính xác: ± 0.5%
– TDS:
+ Thang đo: 0.00 mg/L…1000 g/L
+ Độ phân giải: 0.01….1
+ Độ chính xác: ± 0.5%
– Độ mặn:
+ Thang đo: 0.00… 80.00 psu
+ Độ phân giải: 0.00…1.0
+ Độ chính xác: ± 0.5%
– Điện trở suất:
+ Thang đo: 0.00…100.0 MΩcm
+ Độ phân giải: 0.00 … 1.0
+ Độ chính xác: ± 0.5%
– Độ dẫn tro:
+ Thang đo: 0.000…2022%
+ Độ phân giải: 0.001 … 1
+ Độ chính xác: ± 0.5%
– Nhiệt độ:
+ Thang MTC: -30.0 đến 130.0°C
+ Thang ATC: -5.0 đến 130.0°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ± 0.1°C
– Điểm hiệu chuẩn: 1
– Trong máy có cài sẵn 13 nhóm buffer và 1 nhóm do người sử dụng cài đặt
– Cho phép nhập giá trị cell constant
– Hiệu chuẩn tự động
– Có thể gọi lại giá trị hiệu chuẩn
– Có thể lựa chọn điểm cuối: tự động, manual, hoặc cài đặt thời gian
– Có thể lựa chọn nhiệt độ tham khảo: 20 hoặc 25 0 C
– Thiết bị đáp ứng theo tiêu chuẩn GLP
– Có thể cài đặt 10 ngôn ngữ khác nhau
– Màn hình TFT nhiều màu
– Có thể cài đặt ngày giờ, tên người dùng, tên và SN điện cực,
– Bộ nhớ máy: 1000 giá trị
– Thiết kế có khả năng chống bụi bẩn, nước với chỉ số là IP54
– Đầu kết nối: Mini-DIN
– Nguồn điện : 220VAC 50/60Hz
– Kích thước: 204 x 174 x 74 mm
– Trọng lượng: 890g
2, Thiết bị cung cấp theo máy đo độ dẫn để bàn Mettler Toledo S230-K bao gồm:
– Máy chính model S230
– Giá đỡ điện cực
– Cover bảo vệ
– Điện cực đo độ dẫn model Inlab 731-ISM
– Giấy chứng nhận của hãng
– Sách hướng dẫn sử dụng
– Dung dịch chuẩn độ dẫn (1413 μS/cm, 12.88 mS/cm): mỗi loại 2 gói