Máy đo độ dẫn HandyLab 200 (Order no. 285204530) SI Analytics

Giá bán: Liên hệ

    MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ

    Model HandyLab 200 (Order no. 285204530)
    Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
    (Sản xuất tại Đức)

     Thông số đo của máy đo độ dẫn HandyLab 200 (Order no. 285204530)

    – Khoảng đo độ dẫn: 0.0…1000 mS/cm; 0.000 … 1.999µS/cm (K=0.01 cm-1); 0.00 … 19.99 µS/cm (K=0.010 cm-1; K=0.100 cm-1). Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
    – Điện trở kháng: 1.000 Ohm cm … 199.9 Mohm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
    – Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
    – Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0
    – Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.10C
    – Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
    – Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điề chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
    – Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K
    – Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C

    * Thông số kỹ thuật máy đo độ dẫn HandyLab 200 (Order no. 285204530)

    – Chức năng AutoRead (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác
    – Có thể chuyển đổi từ 0C sang 0F
    – Bàn phím làm bằng nguyên tấm silicone tăng cường khả năng chống vô nước.
    – Màn hình hiển thị kết quả bằng LCD dạng đồ họa
    – Bộ nhớ lưu 200 giá trị đo. Lưu với kết quả là ID và ngày/Tháng/Năm. Lưu dữ liệu bằng tay
    – Cổng kết nối điện cực loại 8 pole chống vô nước
    – Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin và cổng cắm điện cực)
    – Nhiệt độ hoạt động: -10 … +550C
    – Nhiệt độ bảo quản: -25 … +650C
    – An toàn điện: Class III
    – Chứng nhận thử máy: CE, cETLus
    – EMC (Hướng dẫn và định mức sử dụng): EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN61000-3-2; EN61000-3-3; FCC Class A
    – An toàn máy: EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1.
    – IP protection class EN 60529
    – Pin: 4 x 1.5V AA. Pin hoạt động liên tục 1000 giờ
    – Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm
    – Trọng lượng: 0.4 kg

    Cung cấp theo máy đo độ dẫn HandyLab 200 (Order no. 285204530) bao gồm:

    + Máy đo Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 200 (Order no. 285204530)
    + Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF613T
    + Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
    + Giá đỡ điện cực, cốc đo và 4 pin AA 1.5V
    + Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng
    + Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ