MÁY ĐÔNG KHÔ SẢN XUẤT LOẠI NHỎ
Model: TF-SFD
Hãng sản xuất: SELON
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật máy đông khô TF-SFD
Model | TF-SFD-2 | TF-SFD-5 | TF-SFD-10 | TF-SFD-15 | TF-SFD-20 | |
Diện tích kệ đông khô (㎡) |
0.2 | 0.52 | 1.04 | 1.51 | 2.16 | |
Công suất ngưng tụ (kg/wholesale) |
3 | 8 | 16 | 24 | 30 | |
Số lượng chai/lọ |
(Φ16mm)pcs |
770 | 1914 | 3828 | 5772 | 7656 |
(Φ20mm)pcs |
400 | 1008 | 2016 | 3078 | 4032 | |
Dung dịch chất lỏng tối đa (L) |
4 | 8 | 16 | 24 | 30 | |
Kích thước kệ |
Rộng(mm) |
280 | 360 | 360 | 420 | 450 |
Dài (mm) |
360 | 480 | 480 | 600 | 800 | |
Khoảng cách ngăn kệ (mm) |
70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
Số lượng kệ (piece) |
2+1 | 2+1 | 2+1 | 2+1 | 2+1 | |
Nhiệt độ kệ (℃) |
-50℃~+80℃ | -50℃~+80℃ | – 50℃~+80℃ | -50℃~+80℃ | -50℃~+80℃ | |
Chênh lệch nhiệt độ giữa các kệ(℃) |
±1.0
(khi cân bằng) |
±1.0
(khi cân bằng) |
±1.0
(khi cân bằng) |
±1.0
(khi cân bằng) |
±1.0
(khi cân bằng) |
|
Nhiệt độ tối thiểu của bình ngưng tụ hơi (℃) |
≤-70 | ≤-70 | ≤-70 | ≤-70 | ≤-70 | |
Áp suất tối thiểu của hệ thống (Pa) |
≤5 | ≤5 | ≤5 | ≤5 | ≤5 | |
Cách làm mát |
(không khí lạnh cưỡng bức) ℃ |
RT≤30 | RT≤30 | RT≤30 | RT≤30 | RT≤30 |
(nước lạnh) T/hr |
2 | 2 | 2 | 2 | 4 | |
Nguồn điện |
220V 50HZ |
220V OR
380V/50HZ |
380V
50HZ |
380V
50HZ |
380V
50HZ |
|
Tổng công suất (kw) |
3 | 4.5 | 8 | 11 | 15 | |
Trọng lượng(kg) |
300 | 350 | 500 | 700 | 1200 | |
Chiều rộng (mm) |
800 | 850 | 1250 | 1350 | 1750 | |
Chiều dài (mm) |
1000 | 1000 | 1100 | 1250 | 1500 | |
Chiều cao (mm) |
1700 | 1700 | 1800 | 1800 | 1850 |
Model | TF-SFD-30 | TF-SFD-50 | TF-SFD-70 | |
Diện tích kệ (㎡) |
3 | 5 | 7 | |
Diện tích kệ đông khô(㎡) |
2.8 | 5.5 | 7.75 | |
Số lượng chai/lọ |
Individual/Φ16mm |
13300 | 24800 | 34800 |
Individual/Φ22mm |
6800 | 12700 | 17800 | |
Thể tích (L) |
60 | 105 | 140 | |
Kích thước kệ |
Rộng(mm) |
615 | 915 | 915 |
Dài(mm) |
915 | 1215 | 1215 | |
Số lượng kệ(Individual) |
5+1 | 5+1 | 5+1 | |
Khoảng cách ngăn kệ (mm) |
100 | |||
Nhiệt độ kệ (℃) |
-55~+70 | |||
Nhiệt độ bình ngưng tụ (℃) |
-70 | |||
Nhiệt độ tối thiểu của bình ngưng tụ hơi (kg) |
65 | 105 | 140 | |
Máy nén |
S4T-8.2Y*2 | S4G-12.2Y*2 | S6J-16.2Y*2 | |
Bơm chân không |
E2M40 | E2M40 | E2M80 | |
Bơm tuần hoàn |
SD40/10 | TOP-SD65/13 | TOP-SD65/13 | |
Water ring pump |
LEM25 | LEM25 | 2BV2070 | |
Van chính |
250 | 400 | 400 | |
Gia nhiệt |
6 | 10 | 14 | |
Chân không cuối (Pa) |
1 | |||
Tỷ lệ rò rỉ hệ thống (PA. m³/S) |
0.1 | |||
Tổng công suất |
30 | 43 | 55 | |
Nước làm mát(m³/H) |
7 | 11 | 16 | |
Khí nén |
0.6~0.8Pa | |||
Chiều dài(mm) |
3700 | 4300 | 5000 | |
Chiều rộng(mm) |
1800 | 2300 | 2600 | |
Chiều cao(mm) |
3000 | 3700 | 3000 | |
Trọng lượng máy(kg) |
5600 | 11000 | 12000 | |
Hơi nước sạch tiêu thụ(kg) |
100 | 130 | 150 | |
Nước phun (L/M) |
90 | 120 | 150 |