Màng lọc vi sinh MCE (trắng trơn) – Advantec

Giá bán: Liên hệ

    MÀNG LỌC VI SINH MCE (TRẮNG TRƠN)

    Hãng sản xuất: Advantec – Nhật

    Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE
    Chất liệu: Mix cellulose ester
    Đường kính: 13mm, 25mm, 37mm, 47mm, 50mm, 90mm, 102mm, 142mm, 293mm, ..

    Mã sản phẩm của màng lọc vi sinh MCE (trắng trơn): 

    A010A013A, A020A013A, A030A013A, A045A013A, A065A013A, A080A013A, A100A013A, A300A013A, A500A013A, A010A025A, A020A025A, A030A025A, A045A025A, A065A025A, A080A025A, A100A025A, A300A025A, A500A025A….
    Kích cỡ lỗ: 0.1µm, 0.2µm, 0.3µm, 0.45µm, 0.65µm, 0.8µm, 1.0µm,3.0µm, 5.0µm

    Ứng dụng của màng lọc vi sinh MCE (trắng trơn):

    Màng lọc cực kỳ hiệu quả với ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, kiểm soát không khí và phân tích vi khuẩn
    -Lọc sạch các dung dịch chứa nước
    -Kiểm soát không khí
    -Tập trung virus
    -Phân tích hạt
    -Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất khỏi nước
    -Nghiên cứu vi khuẩn học.
    Thông số kỹ thuật của màng lọc vi sinh MCE (trắng trơn): 

    Kích cỡ lỗ
    (μm)
    Mầu sắc/Bề mặt Điểm Bubble1 Tốc độ dòng chảy2 Độ xốp3
    (%)
    Độ dày
    (μm)
    MPa psi Nước
    (mL/min/cm2)
    Khí
    (L/min/cm2)
    0.10 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.24 ≥35.3 2.7 0.67 65 110
    0.20 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.37 ≥54.5 17.5 2.4 73 133
    0.30 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.28 ≥41.2 30 3.7 75 140
    0.45 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.24 ≥35.0 45 5.0 78 145
    0.65 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.14 ≥21.3 120 11.2 79 150
    0.80 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.11 ≥16.4 165 15.0 80 150
    1.00 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.096 ≥13.9 220 20.4 80 150
    3.00 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.070 ≥10.2 300 28.3 81 155
    5.00 Trắng, trơn(White, Plain) ≥0.058 ≥8.5 400 40.9 81 160

    Thông tin đặt hàng của màng lọc vi sinh MCE (trắng trơn):

    Kích cỡ lỗ: 0.10µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A010A025A MCE 0.10µm Đường kính 13mm 100
    A010A025A MCE 0.10µm Đường kính 25mm 100
    A010A037A MCE 0.10µm Đường kính 37mm 100
    A010A047A MCE 0.10µm Đường kính 47mm 100
    A010A050A MCE 0.10µm Đường kính 50mm 100
    A010A090C MCE 0.10µm Đường kính 90mm 25
    A010A102C MCE 0.10µm Đường kính 102mm 25
    A010A142C MCE 0.10µm Đường kính 142mm 25
    A010A293C MCE 0.10µm Đường kính 293mm 25
    A010A293H MCE 0.10µm Đường kính 293 W/C/H 60mm 25
    A010A304C MCE 0.10µm Đường kính 300 x 300mm 25

    Kích cỡ lỗ: 0.20µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A020A013A MCE 0.20µm Đường kính 13mm 100
    A020A020A MCE 0.20µm Đường kính 20mm 100
    A020A025A MCE 0.20µm Đường kính 25mm 100
    A020A035A MCE 0.20µm Đường kính 35mm 100
    A020A047A MCE 0.20µm Đường kính 47mm 100
    A020A050A MCE 0.20µm Đường kính 50mm 100
    A020A090C MCE 0.20µm Đường kính 90mm 25
    A020A100C MCE 0.20µm Đường kính 100mm 25
    A020A102C MCE 0.20µm Đường kính 102mm 25
    A020A137C MCE 0.20µm Đường kính 137mm 25
    A020A142C MCE 0.20µm Đường kính 142mm 25
    A020A293C MCE 0.20µm Đường kính 293mm 25
    A020A293H MCE 0.20µm Đường kính 293 W/C/H 60mm 25
    A020A304C MCE 0.20µm Đường kính 300 x 300mm 25
    A020A330R MCE 0.20µm 330mm x 3m dạng cuộn 1 cuộn

    Kích cỡ lỗ: 0.30µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A030A013A MCE 0.30µm Đường kính 13mm 100
    A030A025A MCE 0.30µm Đường kính 25mm 100
    A030A047A MCE 0.30µm Đường kính 47mm  (MIN. 5 PKS) 100
    A030A090C MCE 0.30µm Đường kính 90mm 25
    A030A142C MCE 0.30µm Đường kính 142mm 25
    A030A293C MCE 0.30µm Đường kính 293mm 25
    A030A293H MCE 0.30µm Đường kính 293 W/C/H 60mm 25

    Kích cỡ lỗ: 0.45µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A045A013A MCE 0.45 Đường kính 13mm 100
    A045A020A MCE 0.45 Đường kính 20mm 100
    A045A024A MCE 0.45 24mm Đường kính 100
    A045A025A MCE 0.45 Đường kính 25mm 100
    A045A037A MCE 0.45 Đường kính 37mm 100
    A045A047A MCE 0.45 Đường kính 47mm 100
    A045A050A MCE 0.45 Đường kính 50mm 100
    A045A055C MCE 0.45 Đường kính 55mm 25
    A045A070C MCE 0.45 Đường kính 70mm 25
    A045A082C MCE 0.45 Đường kính 82mm 25
    A045A085C MCE 0.45 Đường kính 85mm 25
    A045A090C MCE 0.45 Đường kính 90mm 25
    A045A100C MCE 0.45 Đường kính 100mm 25
    A045A102C MCE 0.45 Đường kính 102mm 25
    A045A137C MCE 0.45 137mm Đường kính 25
    A045A142C MCE 0.45 Đường kính 142mm 25
    A045A293C MCE 0.45 Đường kính 293mm 25
    A045A293H MCE 0.45 Đường kính 293 W/C/H 60mm 25

    Kích cỡ lỗ: 0.65µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A065A013A MCE 0.65 Đường kính 13mm 100
    A065A025A MCE 0.65 Đường kính 25mm 100
    A065A037A MCE 0.65 Đường kính 37mm 100
    A065A047A MCE 0.65 Đường kính 47mm 100
    A065A050A MCE 0.65 Đường kính 50mm 100
    A065A090C MCE 0.65 Đường kính 90mm 25
    A065A142C MCE 0.65 Đường kính 142mm 25
    A065A293C MCE 0.65 Đường kính 293mm 25
    A065A293H MCE 0.65 Đường kính 293 W/C/H 60mm 25

    Kích cỡ lỗ: 0.80µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A080A013A MCE 0.80 Đường kính 13mm 100
    A080A020A MCE 0.80 Đường kính 20mm 100
    A080A025A MCE 0.80 Đường kính 25mm 100
    A080A037A MCE 0.80 Đường kính 37mm 100
    A080A047A MCE 0.80 Đường kính 47mm 100
    A080A050A MCE 0.80 Đường kính 50mm 100
    A080A055C MCE 0.80 Đường kính 55mm 25
    A080A090C MCE 0.80 Đường kính 90mm 25
    A080A142C MCE 0.80 Đường kính 142mm 25
    A080A293C MCE 0.80 Đường kính 293mm 25
    A080A293H MCE 0.80 Đường kính 293 W/C/H 60mm 25
    A080A304C MCE 0.80 Đường kính 300 x 300mm 25

    Kích cỡ lỗ:  1.0µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A100A013A MCE 1.0 Đường kính 13mm 100
    A100A025A MCE 1.0 Đường kính 25mm 100
    A100A047A MCE 1.0 Đường kính 47mm 100
    A100A050A MCE 1.0 Đường kính 50mm 100
    A100A055C MCE 1.0 Đường kính 55mm 25
    A100A090C MCE 1.0 Đường kính 90mm 25
    A100A100C MCE 1.0 Đường kính 100mm 25
    A100A110C MCE 1.0 Đường kính 110mm 25
    A100A142C MCE 1.0 Đường kính 142mm 25
    A100A293C MCE 1.0 Đường kính 293mm 25
    A100A293H MCE 1.0 Đường kính 293mm W/C/H 60mm 25
    A100A304C MCE 1.00 Đường kính 300 x 300mm 25

    Kích cỡ lỗ: 3.0µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A300A013A MCE 3.0 đường kính 13mm 100
    A300A025A MCE 3.0 đường kính 25mm 100
    A300A047A MCE 3.0 đường kính 47mm 100
    A300A050A MCE 3.0 đường kính 50mm 100
    A300A090C MCE 3.0 đường kính 90mm 25
    A300A110C MCE 3.0 đường kính 110mm 25
    A300A142C MCE 3.0 đường kính 142mm 25
    A300A293C MCE 3.0 đường kính 293mm 25
    A300A293H MCE 3.0 đường kính 293mm W/C/H 60mm 25
    A300A304C MCE 3.00 đường kính 300 x 300mm 25

    Kích cỡ lỗ: 5.0µm

    Item Mô tả Quy cách (cái/hộp)
    A500A013A MCE 5.0 đường kính 13mm 100
    A500A025A MCE 5.0 đường kính 25mm 100
    A500A037A MCE 5.0 đường kính 37mm 100
    A500A047A MCE 5.0 đường kính 47mm 100
    A500A050A MCE 5.0 đường kính 50mm 100
    A500A090C MCE 5.0 đường kính 90mm 25
    A500A142C MCE 5.0 đường kính 142mm 25
    A500A293C MCE 5.0 đường kính 293mm 25
    A500A293H MCE 5.0 đường kính 293mm W/C/H 60mm 25
    A300A304C MCE 3.00 đường kính 300 x 300mm 25