MÁY ĐO ĐỘ NHỚT LAMY – FIRST PRODIG
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Mô tả máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy
Máy đo độ nhớt LAMY – FIRST PRODIG là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau.
Đặc điểm máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy
– Điều khiển tốc độ và shear rate
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Có thể cài đặt các phương pháp bất biến, theo từng bước hoặc ramp (tăng/giảm dần đều)
– Hiển thị đường đồ thị đường cong trên màn hình
– Phân tích trực tiếp với phương pháp hồi quy
– Có thể điều chỉnh báo cáo trực tiếp trên thiết bị
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị lực momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
– Hiển thị giới hạn đo độ nhớt tùy theo phụ kiện và tốc độ
Ứng dụng của máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy (Pháp)
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Nhành sản xuất chocolate
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy (Pháp)
– Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7”
– Tốc độ làm việckhông giới hạn trong khoảng 0.3 – 250 vòng/phút
– Thang đo lực xoắn: 0.05 – 13mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR)
– Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.
– Độ chính xác: ± 1% thang đo
– Độ lặp lại: ± 0.2%
– Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian
– Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s
– Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
+ ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350
+ DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564
+ ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.
– Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
– Tương thích các loại kim đo: MS-DIN, MS-LV, MS-RV, MS-BV, MS-VANES, MS-KREBS, MS-SV, MS-ULV
– Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS
– Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
– Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
– Cổng kết nối: RS232 và USB
– Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
– Kích thước:
+ Bộ điều khiển – Màn hình: 160 x 270 x 200 mm
+ Giá đỡ: 500 mm
+ Tấm đế: 280 x 200 x 39 mm
– Khối lượng: 6.7 kg
– Phụ kiện tùy chọn thêm: Hộp đựng máy (PN 100500); Chân đế bánh răng Rack stand (PN P008000); Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311700)
Thiết bị cung cấp theo máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy (Pháp) bao gồm
– Máy chính FIRST PRODIG
– Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)
– Chân đế (tùy mã)
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng máy đo độ nhớt FIRST PRODIG – Lamy (Pháp)
Mã |
Thông tin sản phẩm |
Thang đo độ nhớt (mPa.s) |
N707700 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo RV-2 đến RV-7 Chân đế cơ bản (standard stand) |
200 đến 240M |
N707709 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo RV-2 đến RV-7 Chân đế dạng rack (rack stand) |
200 đến 240M |
N707300 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo LV-1 đến LV-4 Chân đế cơ bản (standard stand) |
15 đến 22M |
N707309 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo LV-1 đến LV-4 Chân đế dạng rack (rack stand) |
15 đến 22M |