MÀNG LỌC MCE (MIXED CELLULOSE ESTER)
hãng sản xuất: ADVANTEC – NHẬT
+ Loại trơn hay kẻ sọc: Nhiều kĩ thuật vi sinh như đếm khuẩn lạc sau khi ủ như là 1 phương pháp chuẩn của định lượng. Các màng lọc được kẻ sọc của Advantec có đường vạch rõ ràng. Loại mực đặc biệt sử dụng không độc và hoàn toàn không có các chất ức chế sự sinh trưởng vi khuẩn.
Màng lọc MCE nền đen của Advantec có sẵn loại trơn cho các ứng dụng đếm khuẩn lạc tự động, cũng tốt như loại kẻ ô để hỗ trợ các quá trình đếm thủ công. Các loại màng màu đen cho độ tương phản giữa chất cặn hoặc màu tế bào với màng lọc mà không có bị biến màu.
+ Màng lọc với đường kính: 13mm、25mm、47mm、90mm、142mm、293mm
Đặc tính và ứng dụng của màng màng lọc MCE (Mixed Cellulose Ester)
+ Độ xốp cao cho lưu lượng lọc tăng
+ Mật độ lỗ lọc cao trên bề mặt làm tăng khả năng lọc.
+ Ứng dụng
Màng đặc biệt hiệu quả những ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, giám sát không khí và phân tích vi khuẩn
-Lọc sạch hay vô trùng các dung dịch chứa nước
-Tế bào học
-Giám sát không khí
-Các mẫu (ngậm nước) HPLC
-Tập trung virus
-Phân tích hạt
-Vi sinh thực phẩm bao gồm đếm E.col,nấm mem và nấm mốc trong các loại thực phẩm
-Nghiên cứu vi khuẩn học.
Thông số kỹ thuật của màng lọc MCE (Mixed Cellulose Ester)
Kích cỡ lỗ (μm) |
Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 (%) |
Độ dày (μm) |
||
MPa | psi | Nước (mL/min/cm2) |
Khí (L/min/cm2) |
||||
0.10 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.24 | ≥35.3 | 2.7 | 0.67 | 65 | 110 |
0.20 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.37 | ≥54.5 | 17.5 | 2.4 | 73 | 133 |
0.30 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.28 | ≥41.2 | 30 | 3.7 | 75 | 140 |
0.45 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.24 | ≥35.0 | 45 | 5.0 | 78 | 145 |
0.45 | Trắng, Kẻ sọc(White, Gridded) | ≥0.16 | ≥24.2 | 80 | 8.0 | 79 | 142 |
0.45 | Đen,Kẻ sọc(Black, Gridded) | ≥0.22 | ≥32.7 | 50 | 5.0 | 78 | 135 |
0.45 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.22 | ≥32.7 | 50 | 5.0 | 78 | 135 |
0.65 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.14 | ≥21.3 | 120 | 11.2 | 79 | 150 |
0.80 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.11 | ≥16.4 | 165 | 15.0 | 80 | 150 |
0.80 | Đen, Kẻ sọc(Black, Gridded) | ≥0.10 | ≥14.9 | 170 | 15 | 80 | 145 |
0.80 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.10 | ≥14.9 | 170 | 15 | 80 | 145 |
1.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.096 | ≥13.9 | 220 | 20.4 | 80 | 150 |
3.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.070 | ≥10.2 | 300 | 28.3 | 81 | 155 |
5.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.058 | ≥8.5 | 400 | 40.9 | 81 | 160 |
1. Điểm Bubble là áp lực tối thiểu bắt buộc để không khí qua một màng đã được làm ướt với nước (0.1μm màng làm ướt với isopropanol).
2. Tốc độ dòng chảy: cho thấy tốc độ dòng chảy ban đầu ở 10 psi sử dụng bộ lọc KGS 47:
Nước: sử dụng nước đã được lọc trước (0,1μm)
Không khí: sử dụng nitơ đã lọc trước
3. Độ xốp: là tỷ lệ phần trăm diện tích mở.
Hàm lượng tro (ppm): Màng MCE ,Trắng trơn
|
|
|
|
|
|
Lựa chọn đường kính, cỡ lỗ lọc, màu, bề mặt màng theo Catalog sau( MCE không tiệt trùng):
1.Trắng trơn- Disks (Plain White Disks)
Cỡ lỗ (μm) |
φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm | φ90 mm | φ142 mm | φ293 mm |
100 tờ/hộp | 25 tờ/hộp | ||||||
0.10 | A010A013A | A010A025A | A010A037A | A010A047A | A010A090C | A010A142C | A010A293C |
0.20 | A020A013A | A020A025A | A020A037A | A020A047A | A020A090C | A020A142C | A020A293C |
0.30 | A030A013A | A030A025A | A030A037A | A030A047A | A030A090C | A030A142C | A030A293C |
0.45 | A045A013A | A045A025A | A045A037A | A045A047A | A045A090C | A045A142C | A045A293C |
0.65 | A065A013A | A065A025A | A065A037A | A065A047A | A065A090C | A065A142C | A065A293C |
0.80 | A080A013A | A080A025A | A080A037A | A080A047A | A080A090C | A080A142C | A080A293C |
1.00 | A100A013A | A100A025A | A100A037A | A100A047A | A100A090C | A100A142C | A100A293C |
3.00 | A300A013A | A300A025A | A300A037A | A300A047A | A300A090C | A300A142C | A300A293C |
5.00 | A500A013A | A500A025A | A500A037A | A500A047A | A500A090C | A500A142C | A500A293C |
2.Trắng kẻ sọc- Disks* (Gridded White Disks)
Cỡ lỗ (μm) |
φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm |
100 tờ/hộp | ||||
0.45 | A045B013A | A045B025A | A045B037A | A045B047A |
0.80 | A080B013A | A080B025A | A080B037A | A080B047A |
Cỡ lỗ (μm) |
30mm x 30mm |
25 tờ/hộp | |
0.45 | A045B304C |
*0.45μm filters have black grid lines; 0.80μm filters have green
3.Đen Trơn & kẻ sọc- Disks*
Cỡ lỗ (μm) |
Bề mặt | φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm | φ137 mm |
100 tờ/hộp | 25 tờ/hộp | |||||
0.45 | Trơn | A045N013A | A045N025A | A045N037A | A045N047A | – |
0.45 | kẻ sọc | A045P013A | A045P025A | A045P037A | A045P047A | A045P137C |
0.80 | Trơn | A080N013A | A080N025A | – | A080N047A | – |
0.80 | kẻ sọc | A080P013A | A080P025A | – | A080P047A | – |
*0.45μm 47mm disks (A045P047A) are available presterilized as A045P047S.
4.Xanh Trơn & kẻ sọc -Disks
Cỡ lỗ (μm) |
Bề mặt | φ13 mm | φ25 mm | φ47 mm |
100 tờ/hộp | ||||
0.45 | Trơn | A045U013A | A045U025A | A045U047A |
0.45 | kẻ sọc | A045V013A | A045V025A | A045V047A |
0.80 | kẻ sọc | – | – | A080V047A |
Item | Mô tả | Quy cách | Item | Mô tả | Quy cách |
A010A050A | MCE 0.10 WP 50mm | 100 | A045A102C | MCE 0.45 WP 102mm | 25 |
A010A102C | MCE 0.10 WP 102mm | 25 | A045A137C | MCE 0.45 137mm WP | 25 |
A010A293H | MCE 0.10 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A045A293H | MCE 0.45 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
A010A304C | MCE 0.10 WP 300 x 300mm | 25 | A065A050A | MCE 0.65 WP 50mm | 100 |
A020A020A | MCE 0.20 WP 20mm | 100 | A065A293H | MCE 0.65 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
A020A035A | MCE 0.20 WP 35mm | 100 | A080A020A | MCE 0.80 WP 20mm | 100 |
A020A050A | MCE 0.20 WP 50mm | 100 | A080A050A | MCE 0.80 WP 50mm | 100 |
A020A100C | MCE 0.20 WP 100mm | 25 | A080A055C | MCE 0.80 WP 55mm | 25 |
A020A102C | MCE 0.20 WP 102mm | 25 | A080A293H | MCE 0.80 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
A020A137C | MCE 0.20 WP 137mm | 25 | A080A304C | MCE 0.80 WP 300 x 300mm | 25 |
A020A293H | MCE 0.20 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A100A050A | MCE 1.0 WP 50mm | 100 |
A020A304C | MCE 0.20 WP 300 x 300mm | 25 | A100A055C | MCE 1.0 WP 55mm | 25 |
A020A330R | MCE 0.20 330mm x 3m WP ROLL | 1 | A100A100C | MCE 1.0 WP 100mm | 25 |
A030A293H | MCE 0.30 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A100A110C | MCE 1.0 WP 110mm | 25 |
A045A020A | MCE 0.45 WP 20mm | 100 | A100A293H | MCE 1.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |
A045A024A | MCE 0.45 24mm WP | 100 | A100A304C | MCE 1.00 WP 300 x 300mm | 25 |
A045A050A | MCE 0.45 WP 50mm | 100 | A300A050A | MCE 3.0 WP 50mm | 100 |
A045A055C | MCE 0.45 WP 55mm | 25 | A300A110C | MCE 3.0 WP 110mm | 25 |
A045A070C | MCE 0.45 WP 70mm | 25 | A300A293H | MCE 3.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |
A045A082C | MCE 0.45 WP 82mm | 25 | A300A304C | MCE 3.00 WP 300 x 300mm | 25 |
A045A085C | MCE 0.45 WP 85mm | 25 | A500A050A | MCE 5.0 WP 50mm | 100 |
A045A100C | MCE 0.45 WP 100mm | 25 | A500A293H | MCE 5.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |