MÁY QUANG PHỔ
Model: V-760
Hãng sản xuất: JASCO
Xuất xứ: Nhật Bản
Đặc điểm của máy quang phổ V-760
– Máy quang phổ V-760 có 2 chùm tia với 2 bộ đơn sắc, đầu cảm biến độ nhạy cao PMT
– Bước sóng rộng từ 187 đến 900 nm
– Khe phổ đa dạng
– Tốc độ quét lên đến 4000 vòng/phút
– Ánh sáng lạc 0.00008%
Thông số kỹ thuật của máy quang phổ V-760
– Hệ thống quang học: Czerny -Turner mount, 2 chùm tia, đơn sắc kép
– Nguồn sáng: Đèn halogen, đèn Deutrerium
– Bước sóng: 187 nm đến 900 nm
– Độ chính xác bước sóng: ±0.1 nm (tại 656.1 nm)
– Độ lặp lại bước sóng: ±0.05 nm
– Độ rộng khe phổ (SBW): 0.1 / 0.2 / 0.5 / 1 / 2 / 5 / 10 nm; L2 / L5 / L10 nm (Low Stray Light Mode), M1 / M2 nm (Micro Cell Mode)
– Ánh sáng lạc (Tray light):
+ 1% (198 nm KCL 12 g/L dung dịch nước)
+ 0.00008% (220 nm NaI 10 g/L dung dịch nước)
+ 0.00008% (340 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước)
+ 0.00008% (370 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước)
+ SBW: L2 nm
– Khoảng đo quang: -4 đến 6 Abs
– Độ chính quang : ±0.0015 Abs (0 đến 0.5 Abs), ±0.0025 Abs (0.5 đến 1 Abs), ±0.3%T
– Độ lặp lại: ±0.0005 Abs
– Tốc độ quét: 10 đến 4000 nm/phút (8000 vòng/phút trong Preview Mode)
– Tốc độ quay: 12000 nm/phút
– Độ nhiễu: 0.00003 Abs (0 Abs với bước sóng 500nm, thời gian đo 60 giây, khe phổ 2 nm)
– Độ ổn định nền: 0.0003 Abs/giờ
– Độ phẳng đường nền: ±0.0003 Abs (200 đến 850 nm)
– Đầu cảm biến: Photomultiplier tube
– Chương trình làm việc: Abs/%T meter, Quantitative analysis, Spectrum measurement, Time course measurement, Fixed wavelength measurement, Validation, Daily check, Two wavelength time course measurement
– Kích thước: W460 x D602 x H286 mm
– Trọng lượng: 29 kg
– Điều kiện vận hành: nhiệt độ phòng từ 15 đến 30oC, độ ẩm <80%RH