BỂ RỬA SIÊU ÂM POWER SONIC 505, 510, 520
Model: Powersonic 505, Powersonic 510, Powersonic 520
Hãng sản xuất: Hwashin – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mô tả bể rửa siêu âm Powersonic 505, Powersonic 510, Powersonic 520
– Bể rửa siêu âm (Ultrasonic Cleaner) dòng POWERSONIC 500 vận hành với bộ điều khiển microprocessor controller giúp người sử dụng vận hành dễ dàng
– Thiết bị hoạt động với hiệu suất cao nhờ bộ đầu dò siêu âm BLT công nghiệp
– Được xây dựng sẵn chức năng cảnh báo khi quá trình làm việc của thiết bị hoàn thành
– Bộ gia nhiệt có lớp ngoài bằng cao su silicon giúp hoạt động bền bỉ và ổn định
– Tích hợp sẵn bộ cài đặt nhiệt độ và thời gian làm việc giúp tối ưu hoá quá trình vệ sinh của thiết bị
Đặc điểm bể rửa siêu âm Powersonic 505, Powersonic 510, Powersonic 520
– Bộ điều khiển thân thiện với người dùng giúp việc vận hàn được đơn giản và dễ dàng
+ Cho phép lựa chọn 3 mức siêu âm (Low – Medium – High)
+ Màn hình LCD hiển thị các thông số cài đặt
+ Dễ dàng điều chỉnh cài đặt thời gian và nhiệt độ với phím số trên bảng điều khiển
+ Có phím chức năng ON/OFF cho quá trình gia nhiệt
– Bề mặt bên ngoài bằng ABS giúp bền bỉ hơn trong quá trình vận hành
– Có sẵn van xả thải nằm phía sau của thiết bị
– Tất cả thông tin được hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD
– Cho phép tuỳ chọn nhiều loại dạng khay chứa mẫu bằng thép không rỉ
Thông số kỹ thuật bể rửa siêu âm Powersonic 505, Powersonic 510, Powersonic 520
Model |
Powersonic 505 |
Powersonic 510 |
Powersonic 520 |
Loại màn hình |
Màn hình LCD 70 x 40mm |
||
Đầu dò tần số |
Loại đầu dò siêu âm BLT công nghiệp |
||
Thời gian cài đặt |
Cài đặt dạng điện tử 1 – 99 phút |
||
Nhiệt độ cài đặt |
Môi trường đến 70oC (Cài đặt dạng điện tử) |
||
Tần số |
40 kHz |
||
Vật liệu |
ABS |
||
Thể tích (lít) |
5.7 |
10.7 |
20.7 |
Kích thước bể |
W300 x D155 x H150mm |
W300 x D240 x H150mm |
W500 x D300 x H150mm |
Kích thước ngoài |
W500 x D285 x H260mm |
W510 x D375 x H280mm |
W720 x D450 x H280mm |
Kích thước khay |
W240 x D140 x H150mm |
W255 x D200 x H100mm |
W500 x D300 x H150mm |
Công suất |
350 watt |
400 watt |
700 watt |
Khối lượng |
7 kg |
9 kg |
14 kg |
Nguồn điện |
Tuỳ chọn điện áp từ 110VAC đến 240VAC, 50/60 Hz |
||
Phụ kiện đi kèm |
Nắp đậy và hướng dẫn sử dụng |
||
Phụ kiện chọn thêm |
Khay chứa mẫu dạng lưới (Perforated Tray) Khay chứa mẫu dạng đặc (Solid Tray) |