BỂ RỬA SIÊU ÂM POWERSONIC
Model: Powersonic 603, Powersonic 605, Powersonic 610, Powersonic 620
Hãng sản xuất: Hwashin – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mô tả bể rửa siêu âm Powersonic 603, Powersonic 605, Powersonic 610, Powersonic 620
– Bể rửa siêu âm (Ultrasonic Cleaner) dòng POWERSONIC 600 vận hành với bộ điều khiển microprocessor controller giúp người sử dụng vận hành dễ dàng
– Thiết bị hoạt động với hiệu suất cao nhờ bộ đầu dò siêu âm BLT công nghiệp
– Được xây dựng sẵn chức năng cảnh báo khi quá trình làm việc của thiết bị hoàn thành
– Bộ gia nhiệt có lớp ngoài bằng cao su silicon giúp hoạt động bền bỉ và ổn định
Đặc điểm bể rửa siêu âm Powersonic 603, Powersonic 605, Powersonic 610, Powersonic 620
– Bộ điều khiển thân thiện với người dùng giúp việc vận hành được đơn giản và dễ dàng
+ Cho phép lựa chọn 3 mức siêu âm (Low – Medium – High)
+ Tích hợp chức năng Degassing để loại bỏ khí hòa tan trong nước hoặc dung dịch
+ Chức năng Sweep giúp tối ưu hóa công suất làm sạch bằng cách điều chỉnh tần số
– Bề mặt bên ngoài bằng thép không rỉ SUS304 + PP (Polypropylene) giúp bền bỉ hơn trong quá trình vận hành
– Van xả thải nằm bên phải của thân máy, giúp thao tác được dễ dàng hơn
– Nắp đậy trong suốt giúp dễ quan sát mẫu bên trong
– Cho phép tuỳ chọn nhiều loại dạng khay chứa mẫu bằng thép không rỉ
Thông số kỹ thuật bể rửa siêu âm Powersonic 603, Powersonic 605, Powersonic 610, Powersonic 620
Model |
Powersonic 603 |
Powersonic 605 |
Powersonic 610 |
Powersonic 620 |
Đầu dò tần số |
Loại đầu dò siêu âm BLT công nghiệp |
|||
Thời gian cài đặt |
Cài đặt dạng điện tử 1 – 99 phút |
|||
Nhiệt độ cài đặt |
Môi trường đến 60oC (Cài đặt dạng điện tử) |
Môi trường đến 70oC (Cài đặt dạng điện tử) |
||
Tần số |
40 kHz |
|||
Vật liệu |
SUS 304 + ABS |
SUS 304 + PP |
||
Thể tích (lít) |
3.3 |
5.7 |
10.7 |
20.7 |
Kích thước bể |
W240 x D140 x H100mm |
W300 x D155 x H150mm |
W300 x D240 x H150mm |
W500 x D300 x H150mm |
Kích thước ngoài |
W325 x D225 x H255mm |
W385 x D255 x H270mm |
W385 x D345 x H270mm |
W590 x D405 x H275mm |
Kích thước khay |
W240 x D135 x H105mm |
W240 x D120 x H100mm |
W250 x D200 x H100mm |
W440 x D250 x H100mm |
Công suất |
200 watt |
350 watt |
400 watt |
700 watt |
Khối lượng |
4.5 kg |
6.1 kg |
7.3 kg |
11.8 kg |
Nguồn điện |
Tuỳ chọn điện áp từ 110VAC đến 240VAC, 50/60 Hz |
|||
Phụ kiện đi kèm |
Nắp đậy và hướng dẫn sử dụng |
|||
Phụ kiện chọn thêm |
Khay chứa mẫu dạng lưới (Perforated Tray) Khay chứa mẫu dạng đặc (Solid Tray) |