MÁY ĐO ĐỘ NHỚT LƯU BIẾN – DSR500
Model: DSR500
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Mô tả máy đo độ nhớt lưu điện DSR500
DSR500 – Giải pháp đo lưu biến và tính toán kết quả trực tiếp trên màn hình hiển thị
Đặc điểm của máy đo độ nhớt lưu điện DSR500
– Điều khiển được shear rate và shear stress
– Đường cong mẫu hiển thị trực tiếp trên màn hình
– Cho phép chạy chương trình theo từng bước (ramp)
– Phân tích giá trị trực tiếp trên màn hình
– Cài đặt trực tiếp nhiệt độ của bộ điều nhiệt trên máy chính
– Thang đo độ nhớt rất rộng
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
Ứng dụng của máy đo độ nhớt lưu điện DSR500
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
– Ngành sô cô la
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt lưu điện DSR500
– Máy đo độ nhớt lưu biến sử dụng công nghệ không lò xo với tốc độ cài đặt trước và hiển thị trên màn hình cảm ứng 7”
– Tốc độ làm việc không giới hạn trong khoảng 0.3 – 1500 vòng/phút
– Thang đo lực xoắn: 0.05 – 30 mNm
– Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.
– Độ chính xác: ± 1% thang đo
– Độ lặp lại: ± 0.2%
– Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian – Nhiệt độ
– Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s – Shear rate
– Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
+ ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350
+ DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564
+ ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.
– Ngôn ngữ: Pháp, Anh
– Tương thích các loại kim đo: MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS HT, MS ULV, MS SV, MS CP
– Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1, RT3, CP1
– Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
– Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
– Cổng kết nối: RS232 và USB
– Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
– Kích thước: L180 x W135 x H250 mm
– Khối lượng: 6.7 kg
– Phụ kiện tùy chọn thêm: Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311200)
Thiết bị cung cấp theo máy đo độ nhớt lưu điện DSR500 bao gồm
– Máy chính DSR500
– Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)
– Chân đế (tùy mã)
– Hộp đựng máy
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng của máy đo độ nhớt lưu điện DSR500
Mã |
Thông tin sản phẩm |
Thang đo độ nhớt (mPa.s) |
N500100 |
Máy độ độ nhớt DSR500
Chân đế cơ bản (standard stand) |
1 đến 780M |
N500115 |
Máy độ độ nhớt DSR500
Đầu nối AC115 |
2 đến 90M |
N500200 |
Máy độ độ nhớt DSR500
Đầu nối AC265 |
1 đến 28M |