MÁY CHUẨN BỊ MÔI TRƯỜNG HÒA TAN TỰ ĐỘNG DISSOPREPX8 / X15
Model: DISSOPREP X8 / X15
Hãng sản xuất: RIGGTEK
Xuất xứ: Đức
Mô tả máy chuẩn bị môi trường hòa tan tự động DISSOPREP X8, X15
Máy chuẩn bị môi trường hòa tan cho viên thuốc – DissoPrep X8 và X15 giúp phân phối môi trường hòa tan và khử khí dung dịch trước khi sử dụng. Thiết bị hỗ trợ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác cho quy trình kiểm tra độ hòa tan của viên thuốc.
Đặc điểm máy chuẩn bị môi trường hòa tan tự động DISSOPREP X8, X15
– Đáp ứng hoàn toàn theo Dược điển USP/EP/JP, tiêu chuẩn 21 CFR Part 11
– Có thể chuẩn bị môi trường lên đến 16 cốc thử 900 ml
– Tích hợp Chức năng tự động làm sạch giúp dễ dàng vệ sinh máy mà không cần tháo lắp
– Khử khí hiệu quả với áp suất chân không <100 mbar theo USP và FDA
– Khuấy trộn và Phân phối môi trường với độ chính xác cao theo khối lượng
– Tiết kiệm thời gian
– Trích xuất dữ liệu thông qua USB, LAN hoặc PDF
– Dễ dàng cài đặt thông số trên thiết bị hoặc thông qua Máy tính hoặc Tablet
– Tiện lợi và dễ sử dụng
Thông số kỹ thuật của máy chuẩn bị môi trường hòa tan tự động DISSOPREP X8, X15
Model |
DissoPrep X8 |
DissoPrep X15 |
Môi trường phân
phối |
100 – 8000 g (tương ứng 8 cốc 900 ml) |
100 – 15000 g |
Nguyên lý phân phối |
Theo khối lượng |
|
Độ chính xác |
±2 g, <1% tại 500g – 8000g |
±3 g, <1% tại 500g – 15000g |
Tốc độ phân phối |
2000 mL/phút |
2000 mL/phút |
Lưu lượng |
24 – 32 lít/giờ |
26 – 35 lít/giờ |
Khử khí (degas) |
Bằng áp suất chân không <100 mbar Nồng độ oxy hòa tan sau khi phân phối: 3.5 – 4.5 ppm |
|
Nhiệt độ |
Tối đa 45oC |
|
Độ chính xác |
< 1.5 oC (tại 32 – 37oC) |
|
Màng lọc |
PP Cartridge 20µm |
|
Nồng độ Acid tối đa |
12N |
|
Pha trộn tự động
bằng khuấy từ |
Tỷ lệ từ 1:3 đến 1:100 (33% đến 1%) |
|
Độ chính xác |
< 0.5 % với tỷ lệ từ Tỷ lệ từ 1:3 đến 1:100 |
|
Chức năng tự động
vệ sinh thiết bị |
13 – 14 phút/ 1 chu kỳ |
|
Chức năng hiệu
chuẩn |
Hiệu chuẩn tự động hoặc manual |
|
Ống dẫn môi trường |
Bao gồm 2 đường ống: – 1 đường cho nước hoặc dung dịch premix – 1 đường cho dung dịch phụ trợ (acid, muối,…) |
|
Cổng kết nối |
USB, LAN, RS232 (có thể kết nối Máy tính, Máy in) |
|
Nguồn điện |
230V, 50/60 Hz, 1.85 kW |
|
Kích thước |
30 x 65 x 60 cm |
|
Trọng lượng |
26 kg |
28 kg |