GIẤY LỌC SỢI THỦY TINH ADVANTEC
Hãng sản xuất: Advantec – Nhật
Giấy lọc sợi thủy tinh Advantec gồm các mã: DP-70, GS-25, GF-75, GD-120, GC-90, GC-50, GB-140, GB-100R, GA-200, GA-100, GA-55, PG-60
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec DP-70
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (DP-70, 110mm)
• Đóng gói: 50 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GS-25
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GS-25, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GF-75
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GF-75, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GD-120
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GD-120, 110mm)
• Đóng gói: 50 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GC-90
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GC-90, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GC-50
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GC-50, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GB-140
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GB-140, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GB-100R
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GB-100R, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GA-200
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GA-200, 110mm)
• Đóng gói: 50 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GA-100
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GA-100, 110mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec GA-55
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (GA-55, 110 mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc sợi thủy tinh advantec phủ PTFE PG-60
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 37mm,47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (PG-60, 110 mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Thông số kỹ thuật của giấy lọc sợi thủy tinh advantec
Cấp độ | Đặc tính | Khối lượng (g/m2) | Độ dày mm |
Lưu giữ hạt (µm) | Thời gian chảy (s) | Áp lực kPa |
Chất kết dính (Binder) |
Khả năng chịu nhiệt | Mã tương đương Whatman |
GA-55 | Giữ lại các hạt tinh thể lmin và tốc độ chảy nhanh, Phân tích ô nhiễm không khí và nước. | 55 | 0.21 | 0.6 | 23 | 0.33 | None | 500ºC | GF/A 934-AH |
GA-100 | Khả năng chịu nhiệt cao. Tốc độ chảy nhanh, được đề nghị để lọc chất nhớt . | 110 | 0.44 | 1.0 | 11 | 0.20 | None | 500ºC | |
GA-200 | Khả năng chịu nhiệt cao. Loại dày,giữ lại các hạt rất nhỏ, mịn , được đề nghị để lọc chất nhớt . | 175 | 0.74 | 0.8 | 15 | 0.35 | None | 500ºC | |
GB-100R | Khả năng chống chịu với hóa chất cao. Cho phép phân tích hóa chất ô nhiễm kim loại,không khí | 95 | 0.38 | 0.6 | 15 | 0.30 | None | 500ºC | EPM200 |
GB-140 | Hiệu quả lọc cao giữ lại các hạt bụi rất nhỏ, mịn trong không khí | 140 | 0.56 | 0.4 | 58 | 1.11 | None | 500ºC | GF/B |
GC-50 | Kết hợp khả năng giữ hạt mịn với tốc độ chảy tốt. sử dụng cho thu tế bào, kĩ thuật tính toán chất lỏng nhấp nháy.Có thể sử dụng tiền lọc cho màng lọc. | 48 | 0.19 | 0.5 | 28 | 0.52 | None | 500ºC | GF/C |
GC-90 | Lọc với chất kết dính hữu cơ cho các hạt nhỏ và hơi sương. Lọc tiền lọc cho màng lọc | 100 | 0.30 | 0.5 | 20 | 0.42 | Organic | 120ºC | |
GD-120 | Khả năng chống chịu với hóa chất cao,tốc độ lọc trung bình. Lọc tiền lọc cho màng lọc | 123 | 0.51 | 0.9 | 14 | 0.17 | None | 500ºC | GF/D |
GF-75 | Khả năng chống chịu với hóa chất cao,có tốc độ chảy chậm nhất.Lưu được các hạt nhỏ,mịn | 75 | 0.35 | 0.3 | 84 | 1.67 | None | 500ºC | GF/F |
GS-25 | Lọc sử dụng chất dính hữu cơ cho phân tích bụi trong không khí. | 70 | 0.21 | 0.6 | 15 | 0.32 | Organic | 120ºC | |
DP-70 | Lọc sử dụng chất dính hữu cơ, cho chất lỏng có nồng độ protein cao | 170 | 0.52 | 0.6 | 20 | 0.52 | Organic | 120ºC |
Cấp độ | Đặc tính | Khối lượng (g/m2) | Độ dày mm |
Lưu giữ hạt (µm) | Áp lực kPa |
Chất kết dính | Khả năng chịu nhiệt |
PG-60 | Thành phần sợi thủy tinh phủ PTFE tạo ra một môi trường kỵ nước có khả năng hấp thụ độ ẩm rất thấp. | 60 | 0.15 | 0.3 | 7.8 | Flourine Resin | 260ºC |