QUẢ LỌC (CCS, CCF)
Hãng sản xuất: ADVANTEC – NHẬT
Tương thích với các loại hoá chất
Có 3 loại màng tinh lọc và 2 loại màng tiền lọc
Lổ lọc có nhiều kích cỡ
Bao gồm 3 độ dài khác nhau102mm, 129mm, 201mm tương ứng với diện tích vùng lọc 450cm2, 900cm2, 1800cm2
Đường kính 78mm
Có thể chọn lựa những cái đã được vô trùng.
Ứng dụng
Lọc môi trường nuôi cấy, lọc nước lên men, nước nguồn.
Có thể cho lọc một lượng thể tích lớn
Sử dụng lọc vô trùng
Sử dụng capsules vào mục đích nghiên cứu, có thể xem nó như li lọc.
PES Capsule Filter ( CCS)
Loại CCS này chúng ta có thể tiệt trùng ở nhiệt độ 1210C hoặc xử lý bằng EtO
Có thể dùng được khi đã được rửa hoặc khử trùng trước bằng EtO ( phương pháp này được đề xuất khi ta lọc nước với độ tinh khiết cao )
Ứng dụng
Được ứng dụng để lọc trong một số lĩnh vực như : môi trường nuôi cấy mô, mỹ phẩm, thuốc, hóa chất có độ tinh khiết cao hoặc nước tinh khiết.
Được ứng dụng để loại bỏ vi khuẩn hoặc những hạt cơ chất siêu nhỏ.
Đặc điểm kỹ thuât
Ap lực tối đa ở đầu vào | 4 kg/cm2 (57 psi ) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 600C ( 1400F ) |
CCS – 020 | CCS – 045 | ||
lớp | kép | kép | |
Kích thước lổ lọc mm | 0.20 | 0.45 | |
Độ sủi bọt | ³ 4.0kg/cm2 (57psi) | ³ 3.0kg/cm2 (43psi) | |
LRV/ Organism – sinh vật |
³ 7 B. diminuta |
³ 7 S. marcescens |
|
Length code | Chiều dài mm | Diện tích lọc | |
C | 102 | 450 cm2 | |
D | 129 | 900 cm2 | |
E | 201 | 1800 cm2 |
PTFE Capsule Filter – Hydrophoic (CCF)
Tương thích : có khả năng chịu được dung môi và pH.
tính không ưa nước.
Màng có tính kỵ nứoc ngoại trừ CCF – A10 and CCF – 005.
Chỉ có lớp màng đơn ngoại trừ CCF – A10 và CCF – 005 có lớp màng kép.
5 loại kích thước lổ lọc.
Ứng dụng
Sử dụng ở từng giai đọan như tiền lọc hay lọc cuối cùng của quá trình.
Dùng để lọc acid và bazơ, những loại khí hay chất lỏng có tính ăn mòn.
Tính kỵ nước : sử dụng lọc dung môi.
Đặc điểm kỹ thuật
Ap lực tối đa ở đầu vào | 4 kg/cm2 (57 psi ) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 600C ( 1400F ) |
CCF-005 | CCF-A10 | CCF-010 | CCF-020 | CCF-050 | CCF-100 | ||
Lớp | Kép | Kép | Đơn | Đơn | Đơn | Đơn | |
Kích thước lỗ lọc (mm) | 0.05 | 0.10 | 0.10 | 0.20 | 0.50 | 1.0 | |
Độ sủi bọt kg/cm2 (psi) | ³1.65 (23) | ³1.6 (22) | ³1.4 (20) | ³0.9 (13) | ³0.5 (7) | ³0.3 (4) | |
code | chiều dài (mm)* | Diện tích lọc | |||||
C | 102 | 900 | 900 | 570 | 570 | 570 | 570 |
D | 129 | 1800 | 1800 | 1150 | 150 | 1150 | 1150 |
E | 201 | 3600 | 3600 | 2300 | 2300 | 2300 | 2300 |